Characters remaining: 500/500
Translation

encyclopedism

/en,saiklou'pi:dizm/ Cách viết khác : (encyclopaedism) /en,saiklou'pi:dizm/
Academic
Friendly

Từ "encyclopedism" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuyết bách khoa" hay "kiến thức bách khoa". chỉ một cách tiếp cận tri thức tập trung vào việc thu thập tổ chức thông tin từ nhiều lĩnh vực khác nhau, nhằm tạo ra một cái nhìn tổng quát toàn diện về thế giới.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Encyclopedism triết hoặc phương pháp học hỏi giáo dục nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiến thức rộng lớn toàn diện, thay vì chỉ chuyên môn hóa trong một lĩnh vực hẹp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "His encyclopedism allowed him to engage in conversations on various topics."

    • (Sự bách khoa của anh ấy đã cho phép anh tham gia vào các cuộc trò chuyện về nhiều đề tài khác nhau.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "The encyclopedism evident in her writing reflects her extensive research and broad understanding of the subject matter."

    • (Thuyết bách khoa rõ ràng trong bài viết của ấy phản ánh nghiên cứu sâu rộng hiểu biết rộng rãi của về chủ đề này.)
Biến thể của từ:
  • Encyclopedic (adj): Chỉ tính chất bách khoa, kiến thức rộng lớn.
    • dụ: "He has an encyclopedic knowledge of history." (Anh ấy kiến thức bách khoa về lịch sử.)
Từ gần giống:
  • Polymath: Người kiến thức kỹ năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
    • dụ: "Leonardo da Vinci is often considered a polymath due to his talents in art, science, and invention."
Từ đồng nghĩa:
  • Erudition: Kiến thức sâu rộng, uyên bác.
  • Comprehensiveness: Tính toàn diện.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Jack of all trades: Người nhiều kỹ năng nhưng không chuyên sâu vào một lĩnh vực nào.
  • Broaden one's horizons: Mở rộng tầm hiểu biết hoặc kinh nghiệm.
danh từ
  1. thuyết bách khoa
  2. kiến thức bách khoa

Comments and discussion on the word "encyclopedism"