Từ "encoffrer" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa là "bỏ vào hòm" hoặc "cất vào hòm". Nó thường được sử dụng theo nghĩa đen khi bạn nói về việc đặt một vật gì đó vào một chiếc hòm hay cái hộp. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, như trong trường hợp cất giữ hoặc bảo quản một cái gì đó, đặc biệt là tiền bạc.
Định nghĩa và cách sử dụng
Encoffrer (ngoại động từ): Bỏ vào hòm hoặc cất vào hòm.
Có thể hiểu theo nghĩa thân mật là "cất vào túi" (ví dụ, tiền bạc).
Biến thể và từ đồng nghĩa
Các cách sử dụng khác
Encaissement: Một từ liên quan, có nghĩa là việc nhận tiền hoặc cất giữ tiền.
Encoffrer de l'argent: Thường được sử dụng để nói về việc "để dành tiền" hoặc "cất tiền".
Các từ gần giống
"Envelopper" (gói lại): Có nghĩa là bọc, gói lại cái gì đó vào một vật khác.
"Conserver" (bảo quản): Nghĩa là giữ lại một cái gì đó trong tình trạng tốt.
Idioms và cụm động từ liên quan
"Mettre de l'argent de côté": Nghĩa là để dành tiền, gần nghĩa với "encoffrer de l'argent".
"Cacher sous le matelas": Nghĩa là giấu tiền, thể hiện cách thức bảo quản tiền bạc không an toàn.
Chú ý
Khi sử dụng từ "encoffrer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa nghĩa đen và nghĩa bóng. Nó thường mang tính chất thân mật và thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức.