Characters remaining: 500/500
Translation

encoffrer

Academic
Friendly

Từ "encoffrer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "bỏ vào hòm" hoặc "cất vào hòm". thường được sử dụng theo nghĩa đen khi bạn nói về việc đặt một vật đó vào một chiếc hòm hay cái hộp. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, như trong trường hợp cất giữ hoặc bảo quản một cái gì đó, đặc biệttiền bạc.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • Encoffrer (ngoại động từ): Bỏ vào hòm hoặc cất vào hòm.
    • Có thể hiểu theo nghĩa thân mật là "cất vào túi" (ví dụ, tiền bạc).
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Nghĩa đen:
    • Nghĩa bóng:
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể như các động từ khác, nhưng bạn có thể thấy các hình thức khác nhau của động từ theo thì chủ ngữ.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Cacher" (giấu)
    • "Stocker" (cất giữ)
    • "Mettre de côté" (để dành)
Các cách sử dụng khác
  • Encaissement: Một từ liên quan, có nghĩaviệc nhận tiền hoặc cất giữ tiền.
  • Encoffrer de l'argent: Thường được sử dụng để nói về việc "để dành tiền" hoặc "cất tiền".
Các từ gần giống
  • "Envelopper" (gói lại): Có nghĩabọc, gói lại cái gì đó vào một vật khác.
  • "Conserver" (bảo quản): Nghĩagiữ lại một cái gì đó trong tình trạng tốt.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Mettre de l'argent de côté": Nghĩađể dành tiền, gần nghĩa với "encoffrer de l'argent".
  • "Cacher sous le matelas": Nghĩagiấu tiền, thể hiện cách thức bảo quản tiền bạc không an toàn.
Chú ý

Khi sử dụng từ "encoffrer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa nghĩa đen nghĩa bóng. thường mang tính chất thân mật thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức.

ngoại động từ
  1. bỏ hòm, cất vào hòm
  2. (thân mật) bỏ túi
    • Encoffrer de l'argent
      bỏ túi món tiền

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "encoffrer"