Từ tiếng Anh "encaustic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "được nung nóng" hoặc "được đốt cháy". Trong ngữ cảnh nghệ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một kỹ thuật vẽ tranh bằng sáp màu, trong đó sáp được nung chảy và sau đó được áp dụng lên bề mặt để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.
Nghệ thuật: "The artist used an encaustic technique to create vibrant colors in her paintings."
(Nghệ sĩ đã sử dụng kỹ thuật vẽ sáp màu để tạo ra những màu sắc sống động trong các bức tranh của cô ấy.)
Bức tranh: "The encaustic of the ancient Greeks has survived for centuries."
(Những bức tranh sáp màu của người Hy Lạp cổ đại đã tồn tại hàng thế kỷ.)
Kỹ thuật: "Encaustic painting requires a careful balance of heat and pigment."
(Nghệ thuật vẽ sáp màu yêu cầu sự cân bằng cẩn thận giữa nhiệt độ và sắc tố.)
Tác phẩm nghệ thuật: "Many modern artists are rediscovering encaustic as a medium for expression."
(Nhiều nghệ sĩ hiện đại đang khám phá lại kỹ thuật vẽ sáp màu như một phương tiện thể hiện.)
Mặc dù "encaustic" không có idioms hoặc phrasal verbs thường dùng, nhưng có thể kết hợp với một số từ khác trong lĩnh vực nghệ thuật: - "To paint in encaustic": cụm từ chỉ hành động vẽ bằng kỹ thuật sáp màu.