Characters remaining: 500/500
Translation

encaustic

/en'kɔ:stik/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "encaustic" nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa "được nung nóng" hoặc "được đốt cháy". Trong ngữ cảnh nghệ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một kỹ thuật vẽ tranh bằng sáp màu, trong đó sáp được nung chảy sau đó được áp dụng lên bề mặt để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.

Phân loại từ:
  • Tính từ (adjective): "encaustic" mô tả nghệ thuật liên quan đến việc vẽ bằng sáp màu.
  • Danh từ (noun): "encaustic" chỉ những bức tranh hoặc sản phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng phương pháp này.
dụ sử dụng:
  1. Nghệ thuật: "The artist used an encaustic technique to create vibrant colors in her paintings."
    (Nghệ sĩ đã sử dụng kỹ thuật vẽ sáp màu để tạo ra những màu sắc sống động trong các bức tranh của ấy.)

  2. Bức tranh: "The encaustic of the ancient Greeks has survived for centuries."
    (Những bức tranh sáp màu của người Hy Lạp cổ đại đã tồn tại hàng thế kỷ.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Kỹ thuật: "Encaustic painting requires a careful balance of heat and pigment."
    (Nghệ thuật vẽ sáp màu yêu cầu sự cân bằng cẩn thận giữa nhiệt độ sắc tố.)

  • Tác phẩm nghệ thuật: "Many modern artists are rediscovering encaustic as a medium for expression."
    (Nhiều nghệ sĩ hiện đại đang khám phá lại kỹ thuật vẽ sáp màu như một phương tiện thể hiện.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wax: "Wax" từ chỉ "sáp", nguyên liệu chính trong kỹ thuật encaustic.
  • Pigment: "Pigment" từ chỉ màu sắc, có thể được trộn với sáp để tạo ra màu sắc cho bức tranh.
  • Fresco: Một phương pháp vẽ tranh khác, nơi màu được áp dụng lên tường ướt.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "encaustic" không idioms hoặc phrasal verbs thường dùng, nhưng có thể kết hợp với một số từ khác trong lĩnh vực nghệ thuật: - "To paint in encaustic": cụm từ chỉ hành động vẽ bằng kỹ thuật sáp màu.

Lưu ý:
  • "Encaustic" có thể được sử dụng cả trong nghệ thuật cổ điển hiện đại.
  • Để phân biệt, bạn có thể ghi nhớ rằng "encaustic" luôn liên quan đến việc sử dụng sáp nhiệt độ trong quá trình sáng tạo tác phẩm nghệ thuật.
tính từ
  1. (nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung
danh từ (nghệ thuật)
  1. bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung
  2. thuật vẽ sáp màu; thuật vẽ khắc nung

Comments and discussion on the word "encaustic"