Characters remaining: 500/500
Translation

encage

/in'keidʤ/
Academic
Friendly

Từ "encage" trong tiếng Anh một động từ ngoại (transitive verb), có nghĩa "cho vào lồng", "nhốt vào lồng" hoặc "nhốt vào cũi". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động nhốt một sinh vật nào đó, thường động vật, vào trong một không gian kín hoặc được bao quanh bởi các thanh sắt hoặc vật liệu khác.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Encage" có nghĩa đặt một thứ đó vào trong một cái lồng hoặc một không gian kín không thể thoát ra.
  • Cách sử dụng:
    • "The zookeeper decided to encage the wild animals for their safety." (Người trông thú đã quyết định nhốt những con thú hoang vào trong lồng để đảm bảo an toàn cho chúng.)
    • "They encaged the birds to protect them from predators." (Họ đã nhốt những con chim vào lồng để bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi.)
Các biến thể của từ:
  1. Encaged (đã nhốt vào lồng): Đây dạng quá khứ của "encage".

    • dụ: "The animals were encaged during the storm." (Các con vật đã bị nhốt vào lồng trong suốt cơn bão.)
  2. Encaging (đang nhốt vào lồng): Dạng hiện tại phân từ.

    • dụ: "The team is encaging the birds carefully." (Nhóm đang cẩn thận nhốt những con chim vào lồng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cage: (cái lồng) - danh từ chỉ vật chứa.
  • Trap: (bẫy) - có nghĩa đặt cái đó vào một nơi kín để không thoát ra được.
  • Confine: (nhốt hạn chế) - không chỉ nhốt vào lồng còn có thể hạn chế một thứ đó trong một không gian nhất định.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh ẩn dụ, "encage" cũng có thể được dùng để chỉ việc hạn chế tự do của ai đó hoặc điều đó.
    • dụ: "The strict rules encage the creativity of the students." (Những quy định nghiêm ngặt đã nhốt sự sáng tạo của sinh viên.)
Idioms Phrasal verb liên quan:
  • "In a cage": Diễn tả tình trạng bị giam cầm hoặc không tự do.
    • dụ: "He felt like he was living in a cage." (Anh ấy cảm thấy như mình đang sống trong một cái lồng.)
Tóm tắt:

Từ "encage" một động từ có nghĩa chính nhốt vào lồng. có thể được sử dụng trong cả nghĩa đen nghĩa bóng.

ngoại động từ
  1. cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "encage"