Characters remaining: 500/500
Translation

enantipathy

/,enænti'ɔpəθi/
Academic
Friendly

Từ "enantipathy" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học có nghĩa "phép chữa đối chứng." Điều này có nghĩa một loại phương pháp điều trị sử dụng các chất đối lập để điều trị một căn bệnh.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Enantipathy" một phương pháp chữa bệnh bằng cách sử dụng các chất hoặc phương pháp tác dụng ngược lại với triệu chứng hoặc tình trạng bệnh của bệnh nhân.

  2. Nguồn gốc: Từ này được hình thành từ hai phần: "enantio-" (có nghĩa đối lập) "-pathy" (có nghĩa bệnh hoặc điều trị).

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: The doctor suggested enantipathy as a treatment for the patient's chronic condition. (Bác sĩ đã đề xuất phép chữa đối chứng như một phương pháp điều trị cho tình trạng mãn tính của bệnh nhân.)

  • Câu nâng cao: In homeopathy, the principle of enantipathy is often employed to stimulate the body's natural healing processes by administering remedies that cause symptoms similar to those of the illness. (Trong y học homeopathy, nguyên tắc của phép chữa đối chứng thường được áp dụng để kích thích quá trình tự chữa lành của cơ thể bằng cách sử dụng các phương thuốc gây ra triệu chứng tương tự như bệnh.)

Biến thể các từ liên quan:
  • Enantio-: Tiền tố này có nghĩa đối lập, thường được dùng trong các từ khác như "enantioselective" (lựa chọn đối lập).
  • -pathy: hậu tố thường liên quan đến bệnh tật hoặc phương pháp điều trị, xuất hiện trong nhiều từ như "neuropathy" (bệnh thần kinh).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Antipathy: Có nghĩa sự ác cảm hoặc sự không thích, nhưng không liên quan đến y học.
  • Homeopathy: Phương pháp điều trị sử dụng các chất gây ra triệu chứng để điều trị bệnh, nguyên tắc tương tự nhưng không hoàn toàn giống.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "enantipathy". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác trong ngữ cảnh y học như: - "Fight fire with fire": nghĩa sử dụng cách thức tương tự để giải quyết vấn đề, có thể liên quan đến nguyên tắc của enantipathy.

danh từ
  1. (y học) phép chữa đối chứng

Comments and discussion on the word "enantipathy"