Từ "enantipathy" trong tiếng Anh là một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học và có nghĩa là "phép chữa đối chứng." Điều này có nghĩa là một loại phương pháp điều trị mà sử dụng các chất đối lập để điều trị một căn bệnh.
Định nghĩa: "Enantipathy" là một phương pháp chữa bệnh bằng cách sử dụng các chất hoặc phương pháp có tác dụng ngược lại với triệu chứng hoặc tình trạng bệnh của bệnh nhân.
Nguồn gốc: Từ này được hình thành từ hai phần: "enantio-" (có nghĩa là đối lập) và "-pathy" (có nghĩa là bệnh hoặc điều trị).
Câu đơn giản: The doctor suggested enantipathy as a treatment for the patient's chronic condition. (Bác sĩ đã đề xuất phép chữa đối chứng như một phương pháp điều trị cho tình trạng mãn tính của bệnh nhân.)
Câu nâng cao: In homeopathy, the principle of enantipathy is often employed to stimulate the body's natural healing processes by administering remedies that cause symptoms similar to those of the illness. (Trong y học homeopathy, nguyên tắc của phép chữa đối chứng thường được áp dụng để kích thích quá trình tự chữa lành của cơ thể bằng cách sử dụng các phương thuốc gây ra triệu chứng tương tự như bệnh.)
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "enantipathy". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác trong ngữ cảnh y học như: - "Fight fire with fire": nghĩa là sử dụng cách thức tương tự để giải quyết vấn đề, có thể liên quan đến nguyên tắc của enantipathy.