Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
enalapril
Jump to user comments
Noun
  • một chất ức chế ACE (tên thương mại Vasotec) để chặn những sự hình thành angiotensin trong thận và tạo ra giãn mạch, được dùng sau cơn đau tim
Comments and discussion on the word "enalapril"