Characters remaining: 500/500
Translation

enable

/i'neibl/
Academic
Friendly

Từ "enable" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "làm cho có thể" hoặc "cho phép ai đó làm điều đó". Khi ai đó "enable" một người khác, họ đang tạo điều kiện hoặc cung cấp khả năng cho người đó thực hiện một hành động nào đó.

Định nghĩa:
  • Enable (ngoại động từ): Làm cho có thể (làm gì), làm cho khả năng (làm gì), cho quyền, cho phép (ai) (làm gì).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The new software will enable users to edit documents more easily.
  2. Câu phức:

    • By providing training, the company aims to enable its employees to improve their skills.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Enable thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghệ, giáo dục, phát triển bản thân.
  • dụ:
    • The new policy is designed to enable disadvantaged children to access quality education.
Các biến thể của từ:
  • Enabling (tính từ): tính năng cho phép, hỗ trợ.

    • Example: The enabling technology has transformed the way we communicate.
  • Enabled (quá khứ phân từ): Được cho phép, đã được kích hoạt.

    • Example: The feature was enabled after the update.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Allow: Cho phép (thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn).

    • Example: She allowed him to go out.
  • Empower: Trao quyền, làm cho sức mạnh.

    • Example: The program empowers women to start their own businesses.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Enable someone to do something: Cấu trúc thường dùng để diễn đạt việc cho phép ai đó làm điều .
    • Example: The grant enabled the researchers to conduct their experiments.
Tóm tắt:

Từ "enable" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, thường được sử dụng để nói về việc tạo điều kiện hoặc cung cấp khả năng cho ai đó làm điều đó. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công nghệ đến giáo dục phát triển cá nhân.

ngoại động từ
  1. làm cho có thể (làm gì), làm cho khả năng (làm gì)
  2. cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)

Comments and discussion on the word "enable"