Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
emulate
/'emjuleit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thi đua với (ai)
  • ganh đua với, cạnh tranh với
  • tích cực noi gương
Related search result for "emulate"
Comments and discussion on the word "emulate"