Từ "empressement" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự vồn vã, thái độ vồn vã hay sự nhiệt tình, hăng hái trong cách cư xử. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hay thái độ của một người khi họ rất mong muốn làm điều gì đó, thường là để gây ấn tượng hay thể hiện sự quan tâm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Despite his empressement to impress the board, he managed to present his ideas clearly." (Mặc dù sự vồn vã của anh ấy để gây ấn tượng với ban giám đốc, anh ấy vẫn trình bày ý tưởng của mình một cách rõ ràng.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Zeal: sự nhiệt tình, hăng hái.
Eagerness: sự háo hức, mong chờ.
Enthusiasm: sự hăng say, nhiệt tình.
Cụm từ, idioms và phrasal verbs liên quan:
In a hurry: vội vàng, có thể mang nghĩa tương tự khi ai đó tỏ ra vồn vã do thời gian hạn chế.
Jumping at the chance: nhảy vào cơ hội, chỉ sự vồn vã khi có cơ hội nào đó xuất hiện.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "empressement," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, nhưng có thể chuyển sang tiêu cực nếu sự vồn vã trở nên thái quá hoặc không tự nhiên.