Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

empressement

/Ỵ:m'presmỴ:ɳ/
Academic
Friendly

Từ "empressement" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự vồn vã, thái độ vồn vã hay sự nhiệt tình, hăng hái trong cách cư xử. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hay thái độ của một người khi họ rất mong muốn làm điều đó, thường để gây ấn tượng hay thể hiện sự quan tâm.

Định nghĩa:
  • Empressement: Sự vồn vã, thái độ vồn vã, thể hiện sự nhiệt tình hoặc hăng hái trong một tình huống nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her empressement to help was appreciated by everyone." (Sự vồn vã giúp đỡ của ấy được mọi người đánh giá cao.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his empressement to impress the board, he managed to present his ideas clearly." (Mặc dù sự vồn vã của anh ấy để gây ấn tượng với ban giám đốc, anh ấy vẫn trình bày ý tưởng của mình một cách rõ ràng.)
Biến thể của từ:
  • Từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các trạng từ để làm nghĩa hơn, dụ nhưexcessive empressement” (sự vồn vã thái quá).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Zeal: sự nhiệt tình, hăng hái.
  • Eagerness: sự háo hức, mong chờ.
  • Enthusiasm: sự hăng say, nhiệt tình.
Cụm từ, idioms phrasal verbs liên quan:
  • In a hurry: vội vàng, có thể mang nghĩa tương tự khi ai đó tỏ ra vồn vã do thời gian hạn chế.
  • Jumping at the chance: nhảy vào cơ hội, chỉ sự vồn vã khi cơ hội nào đó xuất hiện.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "empressement," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, nhưng có thể chuyển sang tiêu cực nếu sự vồn vã trở nên thái quá hoặc không tự nhiên.

danh từ
  1. sự vồn vã, thái độ vồn vã

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "empressement"