Từ "empoignant" trong tiếng Pháp là một tính từ hiếm gặp, thường được dùng để miêu tả những điều gì đó có thể làm xúc động hoặc kích động lòng người. Từ này mang một cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến nghệ thuật, văn học hoặc các tình huống trong cuộc sống gây ấn tượng sâu sắc.
Dans un film: "Le film que j'ai vu hier était très empoignant." (Bộ phim tôi đã xem hôm qua thật sự rất cảm động.)
Dans un livre: "Ce roman a une histoire empoignante qui m'a fait pleurer." (Cuốn tiểu thuyết này có một câu chuyện xúc động khiến tôi phải khóc.)
"Empoignant" có thể được dùng trong các bối cảnh khác nhau như trong âm nhạc, hội họp hay các sự kiện thể thao, nơi mà cảm xúc của người tham gia được khuấy động.
Ví dụ nâng cao: "L'allocution du président était empoignante, elle a touché le cœur de tous les citoyens." (Bài phát biểu của tổng thống thật sự cảm động, nó đã chạm đến trái tim của tất cả công dân.)
Touchant: Cũng có nghĩa là "cảm động" nhưng có thể được dùng rộng rãi hơn. Ví dụ: "C'était un moment touchant." (Đó là một khoảnh khắc cảm động.)
Émouvant: Tương tự như "empoignant", nhưng thường được sử dụng nhiều hơn. Ví dụ: "Le spectacle était émouvant." (Buổi biểu diễn đã rất cảm động.)
Tóm lại, "empoignant" là một từ thú vị và mạnh mẽ trong tiếng Pháp, thường được dùng để miêu tả những tình huống gây ấn tượng sâu sắc và cảm động.