Characters remaining: 500/500
Translation

empoignant

Academic
Friendly

Từ "empoignant" trong tiếng Phápmột tính từ hiếm gặp, thường được dùng để miêu tả những điều đó có thể làm xúc động hoặc kích động lòng người. Từ này mang một cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến nghệ thuật, văn học hoặc các tình huống trong cuộc sống gây ấn tượng sâu sắc.

Định nghĩa
  • Empoignant (tính từ): Làm xúc động, gây cảm động, khiến người xem hoặc người nghe cảm giác mãnh liệt.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans un film: "Le film que j'ai vu hier était très empoignant." (Bộ phim tôi đã xem hôm qua thật sự rất cảm động.)

  2. Dans un livre: "Ce roman a une histoire empoignante qui m'a fait pleurer." (Cuốn tiểu thuyết này có một câu chuyện xúc động khiến tôi phải khóc.)

Các cách sử dụng nâng cao
  • "Empoignant" có thể được dùng trong các bối cảnh khác nhau như trong âm nhạc, hội họp hay các sự kiện thể thao, nơi cảm xúc của người tham gia được khuấy động.

  • Ví dụ nâng cao: "L'allocution du président était empoignante, elle a touché le cœur de tous les citoyens." (Bài phát biểu của tổng thống thật sự cảm động, đã chạm đến trái tim của tất cả công dân.)

Phân biệt các biến thể
  • Empoigner (động từ): Từ này có nghĩa là "nắm lấy" hoặc "túm lấy". Ví dụ: "Il a empoigné le micro avec détermination." (Anh ta đã nắm lấy micro với quyết tâm.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Touchant: Cũng có nghĩa là "cảm động" nhưng có thể được dùng rộng rãi hơn. Ví dụ: "C'était un moment touchant." (Đómột khoảnh khắc cảm động.)

  • Émouvant: Tương tự như "empoignant", nhưng thường được sử dụng nhiều hơn. Ví dụ: "Le spectacle était émouvant." (Buổi biểu diễn đã rất cảm động.)

Idioms cụm động từ
  • "Tirer les larmes" (Kéo nước mắt): Cụm này có thể dùng để chỉ những điều đó rất cảm động. Ví dụ: "Ce film a vraiment tiré les larmes." (Bộ phim này thật sự đã khiến tôi rơi nước mắt.)
Kết luận

Tóm lại, "empoignant" là một từ thú vị mạnh mẽ trong tiếng Pháp, thường được dùng để miêu tả những tình huống gây ấn tượng sâu sắc cảm động.

tính từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm xúc động, kích động lòng người
    • Spectacle empoignant
      cảnh kích động lòng người

Comments and discussion on the word "empoignant"