Characters remaining: 500/500
Translation

emplacement

/im'pleismənt/
Academic
Friendly

Từ "emplacement" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ những lưu ý liên quan.

Định nghĩa
  • Emplacement (danh từ): địa điểm hoặc vị trí một cái đó được đặt, đặc biệt trong bối cảnh quân sự, nơi súng hoặc thiết bị quân sự được đặt để sử dụng.
dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • "The artillery was set up in a strategic emplacement to cover the advance of the troops." (Pháo binh được thiết lập tại một vị trí chiến lược để hỗ trợ sự tiến quân của quân đội.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • "The architect chose a beautiful emplacement for the new building, overlooking the lake." (Kiến trúc sư đã chọn một vị trí đẹp cho tòa nhà mới, nhìn ra hồ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các tài liệu kỹ thuật hoặc quân sự, "emplacement" có thể được sử dụng để chỉ rõ hơn về vị trí cách bố trí của các thiết bị hoặc công trình.
  • dụ: "The emplacements were camouflaged to avoid detection by enemy forces." (Các vị trí được ngụy trang để tránh bị phát hiện bởi lực lượng địch.)
Các biến thể của từ
  • Emplace (động từ): đặt hoặc bố trí một cái đó vào vị trí cụ thể.
    • dụ: "The soldiers had to emplace the heavy artillery quickly before the enemy attacked." (Các binh sĩ phải nhanh chóng đặt pháo nặng vào vị trí trước khi quân địch tấn công.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Location (vị trí): có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ quân sự.
  • Site (địa điểm): thường dùng cho các khu vực xây dựng hoặc khảo sát.
  • Position (vị trí): một từ khá chung chung, có thể chỉ vị trí của bất kỳ thứ .
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Set up: thiết lập hoặc đặt một cái đó vào vị trí. dụ: "They need to set up the equipment before the event starts."
  • Take position: chiếm giữ một vị trí, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự.
Tóm lại

"Emplacement" một từ quan trọng trong ngữ cảnh quân sự, chỉ vị trí đặt khí hoặc thiết bị. Khi sử dụng từ này, bạn có thể cần phân biệt giữa các ngữ cảnh khác nhau biết cách vận dụng từ trong các tình huống cụ thể.

danh từ
  1. địa điểm
  2. (quân sự) nơi đặt súng, ụ súng
  3. sự đặt

Comments and discussion on the word "emplacement"