Từ "emplacement" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và những lưu ý liên quan.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Cách sử dụng nâng cao
Trong các tài liệu kỹ thuật hoặc quân sự, "emplacement" có thể được sử dụng để chỉ rõ hơn về vị trí và cách bố trí của các thiết bị hoặc công trình.
Ví dụ: "The emplacements were camouflaged to avoid detection by enemy forces." (Các vị trí được ngụy trang để tránh bị phát hiện bởi lực lượng địch.)
Các biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Location (vị trí): có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ quân sự.
Site (địa điểm): thường dùng cho các khu vực xây dựng hoặc khảo sát.
Position (vị trí): một từ khá chung chung, có thể chỉ vị trí của bất kỳ thứ gì.
Idioms và phrasal verbs liên quan
Set up: thiết lập hoặc đặt một cái gì đó vào vị trí. Ví dụ: "They need to set up the equipment before the event starts."
Take position: chiếm giữ một vị trí, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự.
Tóm lại
"Emplacement" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh quân sự, chỉ vị trí đặt vũ khí hoặc thiết bị. Khi sử dụng từ này, bạn có thể cần phân biệt giữa các ngữ cảnh khác nhau và biết cách vận dụng từ trong các tình huống cụ thể.