Characters remaining: 500/500
Translation

emmêlement

Academic
Friendly

Từ "emmêlement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự rối tung" hoặc "sự rối bời". Từ này thường được sử dụng để miêu tả tình huống các vật hoặc ý tưởng bị trộn lẫn, rối rắm khó phân biệt.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Emmêlement" chỉ trạng thái rối bời, không chỉ áp dụng cho các vật thể vậtnhư dây, sợi mà còn có thể dùng cho các tình huống phức tạp trong cuộc sống, ý tưởng hay cảm xúc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "L'emmêlement des fils dans le tiroir m'a fait perdre beaucoup de temps." (Sự rối tung của các dây trong ngăn kéo đã khiến tôi mất nhiều thời gian.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh phức tạp:

    • "L'emmêlement des idées dans ce projet a créé des malentendus entre les membres de l'équipe." (Sự rối bời của các ý tưởng trong dự án này đã tạo ra những hiểu lầm giữa các thành viên trong nhóm.)
Biến thể từ gần giống:
  • Động từ liên quan: "emmêler" (rối bời, trộn lẫn)

    • Ví dụ: "Ne m'emmêle pas dans tes explications!" (Đừng làm tôi rối tung trong những lời giải thích của bạn!)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "entrelacement" (sự đan xen)
    • "enchevêtrement" (sự rối rắm, tình huống phức tạp)
Các cụm từ, idioms phrasal verb liên quan:
  • Cụm từ:

    • "Être dans un emmêlement" (ở trong một tình huống rối rắm)
    • "Sortir de l'emmêlement" (ra khỏi tình huống rối bời)
  • Idioms:

    • "C'est un vrai casse-tête." (Đómột bài toán khó - một tình huống phức tạp, rối bời)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "emmêlement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu nhầm. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn như tâmhọc, quảndự án, hoặc nghệ thuật.

danh từ giống đực
  1. sự rối tung; sự rối bời
    • Emmêlement des fils
      sợi rối tung

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "emmêlement"