Characters remaining: 500/500
Translation

emmet

/'emit/
Academic
Friendly

Từ "emmet" một từ tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng địa phương, chủ yếu được sử dụngmột số vùng của Anh, như Cornwall. có nghĩa "con kiến". Dưới đây giải thích chi tiết về từ "emmet":

Định nghĩa:
  • Emmet (danh từ): Con kiến, thường được dùng trong ngữ cảnh nói về khói, sự chăm chỉ hoặc tổ chức của loài kiến.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Look at the emmets working together to build their nest."
    • (Hãy nhìn những con kiến làm việc cùng nhau để xây tổ của chúng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The emmet's ability to work in harmony with its colony is a fascinating aspect of nature."
    • (Khả năng của con kiến làm việc hòa hợp với thuộc địa của một khía cạnh thú vị của tự nhiên.)
Biến thể của từ:
  • "Emmet" không nhiều biến thể nhưng có thể gặp trong một số ngữ cảnh địa phương. Trong tiếng Anh chuẩn, từ "ant" thường được sử dụng phổ biến hơn.
Từ gần giống:
  • Ant: Từ này từ chuẩn dùng để chỉ con kiến trong tiếng Anh.
  • Insect: Côn trùng, nhóm lớn kiến thuộc về.
Từ đồng nghĩa:
  • Worker: Cũng có thể sử dụng để chỉ những con kiến làm việc trong đàn.
  • Colony: Tập hợp của nhiều con kiến, thường được gọi là "thuộc địa".
Idioms phrased verbs:
  • "Busy as a bee": Câu này không trực tiếp liên quan đến "emmet" nhưng thể hiện sự chăm chỉ giống như cách những con kiến hoạt động.
  • "Ants in one's pants": Nghĩa cảm thấy lo lắng hoặc không yên, thường sử dụng khi ai đó không thể ngồi yên.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:

Trong văn học hoặc trong những câu chuyện dân gian, con kiến thường được sử dụng như một biểu tượng của sự chăm chỉ, tổ chức lao động nhóm. dụ, trong câu chuyện "The Ant and the Grasshopper", con kiến đại diện cho sự chuẩn bị làm việc chăm chỉ, trong khi cào cào đại diện cho sự lười biếng.

danh từ
  1. (tiếng địa phương) con kiến

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "emmet"