Giải thích từ "emmenthal"
1. Định nghĩa: "Emmental" (hay còn gọi là "Emmenthal") là một loại phô mai có nguồn gốc từ Thụy Sĩ. Nó nổi tiếng với những lỗ lớn và có hương vị nhẹ nhàng, hơi nutty. Phô mai này thường được sử dụng trong các món ăn như bánh sandwich, salad hoặc món nướng.
2. Ví dụ sử dụng: - "I love adding emmental cheese to my sandwiches for extra flavor." (Tôi thích thêm phô mai emmental vào bánh sandwich của mình để tăng thêm hương vị.) - "The traditional Swiss fondue is made with emmental cheese." (Món fondue truyền thống của Thụy Sĩ được làm từ phô mai emmental.)
3. Cách sử dụng nâng cao: - "To achieve a creamy texture, the chef decided to blend emmental cheese with Gruyère." (Để đạt được kết cấu kem, đầu bếp quyết định trộn phô mai emmental với Gruyère.) - "Emmental cheese pairs beautifully with white wine, making it a popular choice for cheese platters." (Phô mai emmental kết hợp tuyệt vời với rượu vang trắng, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các đĩa phô mai.)
4. Biến thể của từ: - Không có biến thể phổ biến nào của từ "emmental", nhưng nó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh các loại phô mai khác như Gruyère hay Raclette.
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Gruyère": Một loại phô mai Thụy Sĩ khác cũng có hương vị nutty nhưng thường không có lỗ lớn như emmental. - "Swiss cheese": Một thuật ngữ chung để chỉ các loại phô mai Thụy Sĩ, trong đó có emmental.
6. Idioms và phrasal verbs: - Không có thành ngữ hay động từ cụm trực tiếp liên quan đến từ "emmental", nhưng bạn có thể sử dụng phô mai trong các ngữ cảnh như "cheesy" (nháy mắt, dễ dãi) để chỉ một điều gì đó quá mức hoặc không tự nhiên.
7. Kết luận:Phô mai "emmental" không chỉ là một loại phô mai phổ biến mà còn có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau.