Characters remaining: 500/500
Translation

emmenthal

Academic
Friendly

Giải thích từ "emmenthal"

1. Định nghĩa: "Emmental" (hay còn gọi là "Emmenthal") một loại phô mai nguồn gốc từ Thụy . nổi tiếng với những lỗ lớn hương vị nhẹ nhàng, hơi nutty. Phô mai này thường được sử dụng trong các món ăn như bánh sandwich, salad hoặc món nướng.

2. dụ sử dụng: - "I love adding emmental cheese to my sandwiches for extra flavor." (Tôi thích thêm phô mai emmental vào bánh sandwich của mình để tăng thêm hương vị.) - "The traditional Swiss fondue is made with emmental cheese." (Món fondue truyền thống của Thụy được làm từ phô mai emmental.)

3. Cách sử dụng nâng cao: - "To achieve a creamy texture, the chef decided to blend emmental cheese with Gruyère." (Để đạt được kết cấu kem, đầu bếp quyết định trộn phô mai emmental với Gruyère.) - "Emmental cheese pairs beautifully with white wine, making it a popular choice for cheese platters." (Phô mai emmental kết hợp tuyệt vời với rượu vang trắng, khiến trở thành lựa chọn phổ biến cho các đĩa phô mai.)

4. Biến thể của từ: - Không biến thể phổ biến nào của từ "emmental", nhưng thường được nhắc đến trong ngữ cảnh các loại phô mai khác như Gruyère hay Raclette.

5. Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Gruyère": Một loại phô mai Thụy khác cũng hương vị nutty nhưng thường không lỗ lớn như emmental. - "Swiss cheese": Một thuật ngữ chung để chỉ các loại phô mai Thụy , trong đó emmental.

6. Idioms phrasal verbs: - Không thành ngữ hay động từ cụm trực tiếp liên quan đến từ "emmental", nhưng bạn có thể sử dụng phô mai trong các ngữ cảnh như "cheesy" (nháy mắt, dễ dãi) để chỉ một điều đó quá mức hoặc không tự nhiên.

7. Kết luận:Phô mai "emmental" không chỉ một loại phô mai phổ biến còn có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau.

Noun
  1. giống emmental

Similar Spellings

Words Containing "emmenthal"

Comments and discussion on the word "emmenthal"