Characters remaining: 500/500
Translation

eminence

/'eminəns/
Academic
Friendly

Từ "eminence" trong tiếng Anh có nghĩa "sự nổi tiếng" hoặc "địa vị cao trọng". Đây một danh từ thường được dùng để chỉ những người uy tín, tầm ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó, hoặc địa vị xã hội cao.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • Sự nổi tiếng: Khi một người hay một tổ chức được biết đến rộng rãi những đóng góp hoặc thành tựu đáng kể.
    • Địa vị cao trọng: Chỉ những người địa vị xã hội hoặc quyền lực lớn, thường được tôn trọng trong cộng đồng.
  2. Cách sử dụng:

    • "He is a man of eminence in the field of science." (Ông ấy một người nổi tiếng trong lĩnh vực khoa học.)
    • "The conference was attended by several eminent scholars." (Hội nghị sự tham dự của nhiều học giả nổi tiếng.)
    • "Her eminence as a leader is acknowledged by all." (Địa vị cao trọng của ấy như một nhà lãnh đạo được tất cả công nhận.)
  3. Biến thể của từ:

    • Eminent (tính từ): nổi bật, kiệt xuất, thường được sử dụng để mô tả những người hoặc điều đó chất lượng vượt trội.
    • Eminently (trạng từ): cách nói về một cách rõ ràng hoặc dễ thấy.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Prominence (sự nổi bật): chỉ sự nổi tiếng hoặc được chú ý nhưng không nhất thiết phải sự tôn trọng như "eminence".
    • Notability (sự đáng chú ý): cũng chỉ sự nổi tiếng, nhưng không nhất thiết phải địa vị cao.
    • Renown (danh tiếng): chỉ sự nổi tiếng, thường đi kèm với sự tôn trọng.
  5. Cụm từ thành ngữ liên quan:

    • "In the public eye": chỉ những người nổi tiếng hoặc địa vị cao được chú ý bởi công chúng.
    • "Reach new heights of eminence": đạt được những tầm cao mới về sự nổi tiếng hoặc địa vị cao.
danh từ
  1. đất
  2. sự nổi tiếng; địa vị cao trọng
    • a man of eminence
      người nổi tiếng
  3. (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô)

Comments and discussion on the word "eminence"