Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
emil hermann fischer
Jump to user comments
Noun
Nhà hóa học người Đức nổi tiếng với những thí nghiệm về đường tổng hợp và các hợp chất chứa nitơ có cấu trúc phân tử hai vòng (1852-1919)
Related words
Synonyms:
Fischer
Emil Hermann Fischer
Comments and discussion on the word
"emil hermann fischer"