Characters remaining: 500/500
Translation

emery-paper

/'eməri,peipə/
Academic
Friendly
Giải thích về từ "emery-paper"

"Emery-paper" (danh từ) một loại giấy nhám hoặc giấy ráp, thường được sử dụng để mài, chà xát hoặc làm nhẵn bề mặt của các vật liệu như gỗ, kim loại, hoặc nhựa. Từ "emery" trong "emery-paper" nguồn gốc từ một loại khoáng sản chứa corundum, được sử dụng để làm mài nhẵn.

danh từ
  1. giấy nhám, giấy ráp

Similar Spellings

Words Containing "emery-paper"

Comments and discussion on the word "emery-paper"