Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
embrocate
/'embroukeit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (y học) chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên vết thương)
Related words
Comments and discussion on the word "embrocate"