Characters remaining: 500/500
Translation

emancipated

Academic
Friendly

Từ "emancipated" trong tiếng Anh có nghĩa "thoát khỏi những sự ràng buộc, kiềm chế của xã hội truyền thống; được giải phóng". Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng của một cá nhân hoặc một nhóm người đã được tự do khỏi các hình thức áp bức, kiểm soát hoặc hạn chế nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Emancipated" một tính từ, diễn tả trạng thái của một người hoặc một nhóm người đã được tự do, không còn bị giới hạn bởi các quy tắc xã hội, pháp luật, hoặc các yếu tố khác trước đây đã kiềm chế họ.

  2. Biến thể của từ:

    • Danh từ: "emancipation" - sự giải phóng.
    • Động từ: "emancipate" - giải phóng.
  3. Cách sử dụng:

    • Cách sử dụng cơ bản: "After years of oppression, the people finally felt emancipated." (Sau nhiều năm bị áp bức, người dân cuối cùng cảm thấy được giải phóng.)
    • Cách sử dụng nâng cao: "The emancipation of women in many societies has led to significant changes in family dynamics and workplace equality." (Sự giải phóng của phụ nữnhiều xã hội đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong các mối quan hệ gia đình bình đẳng trong công việc.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "liberated" (được giải phóng).
    • Từ đồng nghĩa: "freed" (được tự do), "released" (được thả).
  5. Idioms cụm động từ:

    • "Break free" (thoát khỏi) - thường được sử dụng để chỉ việc thoát khỏi những ràng buộc hoặc giới hạn nào đó.
    • "Set free" (giải phóng) - có nghĩa giúp ai đó hoặc cái đó trở nên tự do.
dụ sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau:
  • Trong lịch sử: "The Emancipation Proclamation was a significant step towards ending slavery in the United States." (Tuyên ngôn Giải phóng một bước quan trọng để chấm dứt chế độ nô lệHoa Kỳ.)
  • Trong cuộc sống hàng ngày: "After years of conforming to societal expectations, she finally felt emancipated when she chose to pursue her passion." (Sau nhiều năm tuân theo các kỳ vọng của xã hội, ấy cuối cùng cảm thấy được giải phóng khi quyết định theo đuổi đam mê của mình.)
Kết luận:

Từ "emancipated" không chỉ đơn thuần một từ còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc về tự do sự giải phóng.

Adjective
  1. thoát khỏi những sự ràng buộc, kiềm chế của xã hội truyền thống; được giải phóng

Synonyms

Similar Words

Words Containing "emancipated"

Comments and discussion on the word "emancipated"