Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for em in Vietnamese - English dictionary
anh em
đàn em
đánh kem
đem
đem lòng
đem lại
đem sang
đem thân
đem theo
đem về
bánh đa nem
bem
cà rem
cân trẻ em
chờ xem
chị em
chem chép
con em
em
em út
em bé
em chồng
em dâu
em em
em gái
em họ
em nuôi
em rể
em vợ
hom hem
kem
khem
kiêng khem
lọ lem
lem
ma lem
nem
nem nép
nhá nhem
nhấp nhem
nhẻm nhèm nhem
nhọ nhem
nhem
nhem nhép
nhem nhúa
nhem nhẻm
nhem nhuốc
nhom nhem
tem
tem phiếu
tem tép
vú em
xem
xem xét