Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
elijah muhammad
Jump to user comments
Noun
  • lãnh đạo của người Hồi giáo da đen, người ủng hộ cho độc lập của người Mỹ da đen(1897-1975)
Related words
Comments and discussion on the word "elijah muhammad"