Từ "elevated" trong tiếng Anh có nghĩa là "cao" hoặc "được nâng lên". Từ này thường được sử dụng để mô tả vị trí cao hơn mức bình thường, hoặc những điều mang tính chất cao cả, cao thượng. Dưới đây là một số giải thích chi tiết và ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.
Tính từ (adjective):
Danh từ (noun):
Về vị trí:
Về mục tiêu:
Về phong cách:
Về cảm xúc:
Elevated position: Chỉ một vị trí hoặc địa vị cao trong xã hội hoặc tổ chức. Ví dụ: "Holding an elevated position in the company comes with significant responsibilities." (Giữ một vị trí cao trong công ty đi kèm với nhiều trách nhiệm quan trọng.)
Elevated language: Ngôn ngữ cao nhã, thường được sử dụng trong văn học hoặc trong các tình huống trang trọng. Ví dụ: "The speech was filled with elevated language that inspired the audience." (Bài phát biểu chứa đầy ngôn ngữ cao nhã đã truyền cảm hứng cho khán giả.)