Characters remaining: 500/500
Translation

elevated

/'eliveitid/
Academic
Friendly

Từ "elevated" trong tiếng Anh có nghĩa "cao" hoặc "được nâng lên". Từ này thường được sử dụng để mô tả vị trí cao hơn mức bình thường, hoặc những điều mang tính chất cao cả, cao thượng. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ để bạn có thể hiểu hơn về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa
  1. Tính từ (adjective):

    • Cao: Chỉ vị trí hoặc độ cao so với mặt đất hoặc một điểm tham chiếu khác.
    • Cao cả, cao thượng: Chỉ những mục tiêu, phong cách hay phẩm chất đáng kính trọng, giá trị tinh thần cao.
    • Phấn chấn, hân hoan: Trong một số ngữ cảnh, có thể chỉ trạng thái cảm xúc tích cực.
    • Ngà ngà say: Trong một số cách sử dụng thông tục, có thể dùng để mô tả trạng thái say nhẹ.
  2. Danh từ (noun):

    • Trong tiếng Mỹ, "elevated" cũng có thể chỉ đến "đường sắt cao", tức là hệ thống đường sắt được xây dựng trên cao.
dụ sử dụng
  • Về vị trí:

    • "The elevated train runs above the city streets." (Tàu điện cao chạy trên các con đường của thành phố.)
  • Về mục tiêu:

    • "She has an elevated aim to improve education in her community." ( ấy một mục tiêu cao cả cải thiện giáo dục trong cộng đồng của mình.)
  • Về phong cách:

    • "The author’s elevated style of writing makes the book a pleasure to read." (Phong cách viết cao nhã của tác giả khiến cuốn sách trở thành niềm vui khi đọc.)
  • Về cảm xúc:

    • "After receiving the good news, he felt elevated." (Sau khi nhận được tin tốt, anh ấy cảm thấy phấn chấn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Elevated position: Chỉ một vị trí hoặc địa vị cao trong xã hội hoặc tổ chức. dụ: "Holding an elevated position in the company comes with significant responsibilities." (Giữ một vị trí cao trong công ty đi kèm với nhiều trách nhiệm quan trọng.)

  • Elevated language: Ngôn ngữ cao nhã, thường được sử dụng trong văn học hoặc trong các tình huống trang trọng. dụ: "The speech was filled with elevated language that inspired the audience." (Bài phát biểu chứa đầy ngôn ngữ cao nhã đã truyền cảm hứng cho khán giả.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Raised" (được nâng lên), "High" (cao).
  • Từ đồng nghĩa: "Lofty" (cao lớn, cao cả), "Noble" (cao thượng), "Exalted" (được tôn vinh, cao quý).
Idioms Phrasal verbs
  • To elevate one's status: Nâng cao địa vị của bản thân.
  • Elevate to the next level: Nâng cao lên một cấp độ mới, thường dùng trong ngữ cảnh sự nghiệp hoặc kỹ năng.
tính từ
  1. cao; cao cả, cao thượng, cao nhã
    • an elevated position
      địa vị cao
    • an elevated aim
      mục đích cao cả
    • an elevated style
      văn cao nhã
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ
  3. (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đường sắt (nền) cao

Comments and discussion on the word "elevated"