Characters remaining: 500/500
Translation

elegiac

/,eli'dʤaiək/
Academic
Friendly

Từ "elegiac" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "bi thương" hoặc "thuộc về khúc bi thương". Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc đau buồn, tiếc thương, hoặc liên quan đến sự mất mát.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa chính: "Elegiac" thường được dùng để chỉ những tác phẩm văn học, thơ ca hoặc âm nhạc tính chất buồn bã, thường nói về cái chết, sự mất mát hoặc nỗi nhớ thương.

  2. Cách sử dụng:

    • Bạn có thể dùng từ này để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, dụ:
    • Cũng có thể dùng để miêu tả tâm trạng hoặc không khí:
Biến thể của từ
  • Elegy: Danh từ chỉ một bài thơ hoặc tác phẩm viết về sự mất mát, thường về cái chết.

    • dụ: "The elegy was a touching tribute to the deceased." (Bài thơ bi thương một sự tri ân cảm động dành cho người đã khuất.)
  • Elegiacal: Một dạng khác của "elegiac" nhưng ít được sử dụng hơn. Cũng mang nghĩa tương tự.

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Mournful: Buồn thương, đau khổ.

    • dụ: "Her mournful expression revealed her sadness." (Biểu cảm buồn bã của ấy thể hiện nỗi buồn.)
  • Lamenting: Thể hiện sự tiếc thương, thường dùng trong văn học.

    • dụ: "The lamenting tone of the song moved many listeners." (Giọng điệu tiếc thương của bài hát đã khiến nhiều người nghe cảm động.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Cry over spilled milk: Hối tiếc về điều đã xảy ra không thể thay đổi.
    • dụ: "There's no use crying over spilled milk; we need to move forward." (Không có ích khi tiếc nuối về điều đã xảy ra; chúng ta cần tiến về phía trước.)
Kết luận

Tóm lại, "elegiac" một từ rất đặc biệt thường được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để diễn tả cảm xúc buồn bã, tiếc thương.

tính từ
  1. bi thương; (thuộc) khúc bi thương

Similar Words

Words Containing "elegiac"

Comments and discussion on the word "elegiac"