Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for electromotive force series in Vietnamese - English dictionary
rấm
nuốt sống
chủ lực
sức
hơi sức
ép
quen mui
binh lực
chiến thuật
chuỗi
loạt
số liệt
bình bịch
đoạt
sinh khí
hiếp tróc
binh mã
bắt phu
biệt động đội
thúc ép
bắt lính
cạy cửa
cưỡng đoạt
khí lực
dắt dây
lực
bắt ép
ép uổng
cười gượng
cưỡng
cưỡng bức
bức tử
nội công
sắc luật
sức lực
công lực
hiện hành
không lực
cân lực
bắt đền
bơm đẩy
bức hôn
nài ép
nội lực
không quân
lực lượng
quân chủng
nỡ
biểu diễn
bức hại
biểu diển
phân bố
phát động
sức ép
cầu hoà
bức bách
hướng tâm
chống chọi
kéo căng
áp đặt
bắt buộc
hậu bị
bẫm
chát
bức
hậu thuẩn
buộc
banh
chuồi
bật
cản
bạnh
Duy Tân
chọi
cồng
mõ
Bình Định