Characters remaining: 500/500
Translation

electrify

/i'lektrifai/ Cách viết khác : (electrise) /i'lektraiz/ (electrize) /i'lektraiz/
Academic
Friendly

Từ "electrify" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "làm nhiễm điện", "gây điện giật", hoặc "điện khí hóa". Ngoài ra, từ này còn có nghĩa bóng "kích thích" hoặc "làm cho phấn khích".

Cách sử dụng từ "electrify":
  1. Nghĩa đen:

    • To make something electrically charged: Làm cho một vật bị nhiễm điện.
  2. Nghĩa bóng:

    • To excite or thrill someone: Kích thích hoặc làm cho ai đó phấn khích.
Các biến thể của từ:
  • Electrifying (tính từ): Có thể dùng để mô tả điều đó rất thú vị hoặc kích thích.

    • dụ: "The electrifying speech inspired everyone." (Bài phát biểu đầy cảm hứng đã làm mọi người phấn khích.)
  • Electrification (danh từ): Quá trình điện khí hóa.

    • dụ: "The electrification of rural areas has improved living standards." (Việc điện khí hóa các vùng nông thôn đã cải thiện điều kiện sống.)
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Charge: Nhiễm điện.
  • Excite: Kích thích, làm phấn khích.
  • Stimulate: Kích thích.
Từ gần giống:
  • Shock: Điện giật.
  • Inspire: Truyền cảm hứng.
Cụm động từ (phrasal verbs):

Từ "electrify" không nhiều cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể dùng trong các cụm như "electrify the crowd" (làm phấn khích đám đông) hoặc "electrify the moment" (làm cho khoảnh khắc trở nên thú vị).

Idioms:

Mặc dù không thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "electrify", nhưng bạn có thể sử dụng một số thành ngữ nói về sự phấn khích kích thích, chẳng hạn như "light up the room" (làm sáng bừng không khí) để diễn tả sự thu hút năng lượng tích cực.

Kết luận:

Từ "electrify" rất linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng.

ngoại động từ
  1. cho nhiễm điện
  2. cho điện giật
  3. điện khí hoá
  4. (nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích

Synonyms

Words Containing "electrify"

Comments and discussion on the word "electrify"