Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for election district in Vietnamese - English dictionary
bầu cử
miền
quận
huyện
huyện đường
tổng tuyển cử
quận ủy
bang tá
huấn đạo
bảo an binh
huyện đoàn
huyện đội
huyện ủy
đốc phủ sứ
quận trưởng
phủ thừa
mọt già
sai nha
đề lại
election day
giáo thụ
lại mục
đột phát
đẫy túi
chi điếm
khu
bảo an
bản đồ
Phan Văn Trị
Bình Định
hạ màn
phố phường
xoài
Chu Văn An
châu
Cao Bằng
chôm chôm
làng
Thái
Hà Nội