Characters remaining: 500/500
Translation

eichmann

Academic
Friendly

Từ "Eichmann" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt liên quan đến Adolf Eichmann, một nhân vật quan trọng trong thời kỳ Đức Quốc xã người chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức các hoạt động diệt chủng người Do Thái trong Thế chiến II.

Giải thích

Eichmann (danh từ): Từ này thường được sử dụng để chỉ Adolf Eichmann, một trung tá của Đức Quốc xã, người đã đóng vai trò chủ chốt trong việc thực hiện tổ chức các kế hoạch diệt chủng người Do Tháichâu Âu. Ông bị bắt ở Argentina đưa ra xét xử tại Israel, nơi ông bị kết án tử hình vào năm 1961 bị treo cổ vào năm 1962.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Eichmann was responsible for the logistics of the Holocaust." (Eichmann chịu trách nhiệm về hậu cần của cuộc diệt chủng người Do Thái.)
  2. Câu nâng cao: "The trial of Eichmann in Jerusalem raised important questions about morality and justice in the context of war crimes." (Phiên tòa xét xử Eichmann ở Jerusalem đã đặt ra nhiều câu hỏi quan trọng về đạo đức công lý trong bối cảnh tội ác chiến tranh.)
Cách sử dụng biến thể
  • Eichmann's trial: Phiên tòa xét xử Eichmann.
  • Eichmann-like: Có thể dùng để chỉ những hành vi hay tư tưởng tương tự như của Eichmann, đặc biệt trong bối cảnh liên quan đến sự tàn nhẫn hay thiếu đạo đức trong hành động.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Holocaust: Cuộc diệt chủng Eichmann tham gia tổ chức.
  • Nazi: Đảng chính trị Eichmann thành viên phục vụ.
  • Genocide: Hành vi diệt chủng, khái niệm liên quan đến tội ác Eichmann đã tham gia.
Idioms phrasal verbs
  • "The banality of evil": Cụm từ này được sử dụng để mô tả cách những hành động tàn ác có thể được thực hiện bởi những người bình thường, không dấu hiệu của sự ác độc rõ ràng, thường được liên kết với Eichmann qua công trình của Hannah Arendt.
  • "To face justice": Đối mặt với công lý, thường dùng khi nói về những kẻ phạm tội như Eichmann khi họ bị đưa ra xét xử.
Kết luận

Từ "Eichmann" không chỉ tên riêng còn mang ý nghĩa sâu sắc về lịch sử đạo đức.

Noun
  1. trung tá Adolf Eichmann người Úc - kẻ phụ trách hoạt động thảm sát người Do Thái trên toàn châu Âu. Y bị Tòa án Israel kết án tử hình tháng 2/1961 bị treo cổ tháng 5/1962

Synonyms

Comments and discussion on the word "eichmann"