Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
egretta albus
Jump to user comments
Noun
  • (động vật học) cò bạch thuộc họ Egretta được tìm thấy ở Mỹ, đó là một loài cò trắng thuộc cựu thế giới
Related words
Comments and discussion on the word "egretta albus"