Characters remaining: 500/500
Translation

eglantine

/'egləntain/
Academic
Friendly

Từ "eglantine" trong tiếng Anh được dùng để chỉ một loại cây thuộc họ tầm xuân, cụ thể cây tầm xuân hoa đẹp thường gai. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học, nhưng cũng có thể xuất hiện trong văn học thơ ca, nơi vẻ đẹp của tự nhiên được miêu tả.

Định nghĩa

Eglantine (danh từ): Cây tầm xuân, thường chỉ loại tầm xuân hoa thơm gai.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The eglantine blooms beautifully in spring." (Cây tầm xuân nở hoa đẹp vào mùa xuân.)
  2. Câu nâng cao: "In the garden, the eglantine intertwines with other wildflowers, creating a picturesque scene." (Trong khu vườn, cây tầm xuân quấn vào các hoa dại khác, tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp.)
Biến thể của từ
  • Eglantines (số nhiều): Nhấn mạnh nhiều cây tầm xuân khác nhau.
  • Không nhiều biến thể khác cho từ này trong tiếng Anh.
Các từ gần giống
  • Rose: Hoa hồng, một loại hoa khác cũng phổ biến trong vườn.
  • Thorn: Gai, chỉ phần nhọn trên cây eglantine thường .
Từ đồng nghĩa
  • Wild rose: Hoa hồng dại, một thuật ngữ có thể gần nghĩa với eglantine trong một số ngữ cảnh.
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù "eglantine" không đi kèm với idioms hay phrasal verbs phổ biến nào, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến tự nhiên như: - "To bloom": Nở hoa, có thể được dùng để chỉ sự phát triển hoặc thành công trong cuộc sống. - "To thorn someone": Gây khó khăn cho ai đó, có thể liên tưởng đến gai của cây.

Tóm lại

"Eglantine" một từ thú vị trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một loại cây tầm xuân với hoa đẹp gai. Khi học từ này, hãy chú ý đến bối cảnh sử dụng của , đặc biệt trong lĩnh vực thực vật học hoặc trong văn học.

danh từ
  1. (thực vật học) cây tầm xuân

Synonyms

Words Mentioning "eglantine"

Comments and discussion on the word "eglantine"