Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
edward jenner
Jump to user comments
Noun
  • Bác sỹ người Anh, người đi tiên phong trong chiến dịch tiêm văc xin chống bệnh đậu mùa (1749-1823)
Related words
Comments and discussion on the word "edward jenner"