Characters remaining: 500/500
Translation

edifying

Academic
Friendly

Từ "edifying" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "khai trí," "soi sáng," hoặc "mở mang trí óc." thường được sử dụng để mô tả những điều hoặc trải nghiệm giúp con người trở nên thông thái hơn, hiểu biết hơn, hoặc cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc sống.

dụ sử dụng từ "edifying":
  1. The lecture on history was very edifying; I learned a lot about the past.

    • Bài giảng về lịch sử rất khai trí; tôi đã học được nhiều điều về quá khứ.
  2. Reading classical literature can be an edifying experience.

    • Đọc văn học cổ điển có thể một trải nghiệm mở mang trí óc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Edifying" thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn hóa, nơi việc học hỏi phát triển bản thân mục tiêu chính.
  • dụ: The documentary provided an edifying perspective on the importance of environmental conservation.
    • Bộ phim tài liệu đã cung cấp một góc nhìn khai trí về tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường.
Phân biệt các biến thể:
  • Edify (động từ): Nghĩa "khai trí" hoặc "giúp ai đó hiểu biết hơn."
    • dụ: The teacher aims to edify her students with valuable lessons.
  • Edification (danh từ): Nghĩa "sự khai trí" hoặc "quá trình mở mang trí óc."
    • dụ: The book is intended for the edification of its readers.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Instructive: Có thể dùng để chỉ những điều giúp người khác học hỏi, tương tự như "edifying."
  • Educational: Nghĩa "thuộc về giáo dục," cũng mang nghĩa tương tự.
  • Enlightening: Tức là "soi sáng," thường được dùng để chỉ những trải nghiệm giúp con người hiểu hơn về một vấn đề.
Idioms phrasal verbs:
  • "Open one's eyes": Thức tỉnh hoặc giúp ai đó nhận ra điều đó mới mẻ.

    • dụ: Traveling to different countries can really open your eyes to different cultures.
  • "Broaden one's horizons": Mở rộng tầm nhìn, giúp ai đó cái nhìn rộng hơn về thế giới.

    • dụ: Reading diverse books can broaden your horizons.
Tóm lại:

Từ "edifying" được sử dụng để mô tả những trải nghiệm hoặc thông tin giúp con người trở nên thông thái hơn. các biến thể như "edify" "edification," nhiều từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa.

Adjective
  1. khai trí, soi sáng, mở mang trí óc

Synonyms

Antonyms

Words Containing "edifying"

Comments and discussion on the word "edifying"