Từ "edifying" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "khai trí," "soi sáng," hoặc "mở mang trí óc." Nó thường được sử dụng để mô tả những điều hoặc trải nghiệm giúp con người trở nên thông thái hơn, hiểu biết hơn, hoặc có cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc sống.
The lecture on history was very edifying; I learned a lot about the past.
Reading classical literature can be an edifying experience.
"Open one's eyes": Thức tỉnh hoặc giúp ai đó nhận ra điều gì đó mới mẻ.
"Broaden one's horizons": Mở rộng tầm nhìn, giúp ai đó có cái nhìn rộng hơn về thế giới.
Từ "edifying" được sử dụng để mô tả những trải nghiệm hoặc thông tin giúp con người trở nên thông thái hơn. Nó có các biến thể như "edify" và "edification," và có nhiều từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa.