Từ "edifice" trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa là một công trình xây dựng lớn, thường là một tòa nhà hoặc cấu trúc kiến trúc đồ sộ. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một hệ thống hoặc cấu trúc phức tạp, chẳng hạn như một lý thuyết hay một hệ thống xã hội.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The ancient edifice stood tall against the skyline." (Công trình xây dựng cổ đại đứng sừng sững giữa bầu trời.)
"The museum is housed in a beautiful edifice built in the 19th century." (Bảo tàng được đặt trong một công trình xây dựng đẹp được xây dựng vào thế kỷ 19.)
"The edifice of democracy is built on the principles of freedom and justice." (Cấu trúc của nền dân chủ được xây dựng trên các nguyên tắc tự do và công lý.)
"His theory is an edifice of intricate ideas and concepts." (Lý thuyết của anh ấy là một cấu trúc của những ý tưởng và khái niệm phức tạp.)
Các biến thể và từ gần giống:
Edifices: Số nhiều của "edifice".
Structure: Cấu trúc, có thể dùng thay thế trong một số ngữ cảnh, nhưng "structure" thường không mang nghĩa "lớn hoặc đồ sộ" như "edifice".
Building: Tòa nhà, thường không mang tính chất trang trọng như "edifice".
Từ đồng nghĩa:
Monument: Đài tưởng niệm, thường chỉ những công trình có giá trị lịch sử.
Construction: Công trình xây dựng, nhưng không nhất thiết phải lớn hay đồ sộ.
Facility: Cơ sở, thường chỉ các công trình dùng cho một mục đích cụ thể.
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "edifice", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt đúng ý định của mình, đặc biệt khi sử dụng theo nghĩa bóng.