Characters remaining: 500/500
Translation

edifice

/'edifis/
Academic
Friendly

Từ "edifice" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa một công trình xây dựng lớn, thường một tòa nhà hoặc cấu trúc kiến trúc đồ sộ. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một hệ thống hoặc cấu trúc phức tạp, chẳng hạn như một lý thuyết hay một hệ thống xã hội.

Định nghĩa:
  • Edifice (danh từ):
    • Một công trình xây dựng lớn (nghĩa đen).
    • Một cấu trúc phức tạp hoặc hệ thống trừu tượng (nghĩa bóng).
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "The ancient edifice stood tall against the skyline." (Công trình xây dựng cổ đại đứng sừng sững giữa bầu trời.)
    • "The museum is housed in a beautiful edifice built in the 19th century." (Bảo tàng được đặt trong một công trình xây dựng đẹp được xây dựng vào thế kỷ 19.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "The edifice of democracy is built on the principles of freedom and justice." (Cấu trúc của nền dân chủ được xây dựng trên các nguyên tắc tự do công lý.)
    • "His theory is an edifice of intricate ideas and concepts." (Lý thuyết của anh ấy một cấu trúc của những ý tưởng khái niệm phức tạp.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Edifices: Số nhiều của "edifice".
  • Structure: Cấu trúc, có thể dùng thay thế trong một số ngữ cảnh, nhưng "structure" thường không mang nghĩa "lớn hoặc đồ sộ" như "edifice".
  • Building: Tòa nhà, thường không mang tính chất trang trọng như "edifice".
Từ đồng nghĩa:
  • Monument: Đài tưởng niệm, thường chỉ những công trình giá trị lịch sử.
  • Construction: Công trình xây dựng, nhưng không nhất thiết phải lớn hay đồ sộ.
  • Facility: Cơ sở, thường chỉ các công trình dùng cho một mục đích cụ thể.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "edifice", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như "build on" (xây dựng dựa trên) khi nói về việc phát triển một lý thuyết hoặc ý tưởng dựa trên một nền tảng đã .
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "edifice", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt đúng ý định của mình, đặc biệt khi sử dụng theo nghĩa bóng.

danh từ
  1. công trình xây dựng lớn ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))

Synonyms

Comments and discussion on the word "edifice"