Characters remaining: 500/500
Translation

eddington

Academic
Friendly

Từ "Eddington" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ Arthur Eddington, một nhà thiên văn học nổi tiếng người Anh, sống từ năm 1882 đến 1944. Ông được biết đến nhiều nhất với những đóng góp của mình trong lĩnh vực lý thuyết tương đối vật thiên văn.

Định nghĩa:
  • Eddington (danh từ): Tên của một nhà thiên văn học người Anh, nổi tiếng với nghiên cứu về lý thuyết tương đối sự phát triển của vật thiên văn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Arthur Eddington was a key figure in the development of modern astrophysics."

    • (Arthur Eddington một nhân vật quan trọng trong sự phát triển của thiên văn học hiện đại.)
  2. Câu nâng cao: "Eddington's experiments provided strong evidence for Einstein's theory of general relativity."

    • (Các thí nghiệm của Eddington đã cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho lý thuyết tương đối tổng quát của Einstein.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Eddington limit (giới hạn Eddington): Một khái niệm trong vật thiên văn liên quan đến sự giới hạn của ánh sáng một ngôi sao có thể phát ra không bị phá hủy bởi lực hấp dẫn của chính .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Astrophysicist (nhà vật thiên văn): Từ này có thể dùng để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu vũ trụ các hiện tượng thiên văn.
  • Cosmologist (nhà vũ trụ học): Người nghiên cứu về sự hình thành phát triển của vũ trụ.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù từ "Eddington" không thường thấy trong các cụm từ hay thành ngữ, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến thiên văn học như: - "Reach for the stars" (vươn tới những vì sao): Câu này có nghĩa cố gắng đạt được những điều lớn lao hoặc lý tưởng cao cả. - "Over the moon" (vui mừngcùng): Thể hiện cảm xúc hạnh phúc, có thể được liên kết với sự ngưỡng mộ đối với các hiện tượng thiên văn.

Noun
  1. nhà thiên văn học người Anh, nổi tiếng với lý thuyết tương đối(1882-1944)

Synonyms

Comments and discussion on the word "eddington"