Characters remaining: 500/500
Translation

ectrodactyly

Academic
Friendly

Từ "ectrodactyly"

Định nghĩa:
"Ectrodactyly" một danh từ chỉ một hội chứng bẩm sinh, trong đó người mắc phải sự thiếu hụt các ngón tay hoặc ngón chân. Hội chứng này cũng được biết đến với cái tên "hội chứng càng tôm hùm" do hình dạng bàn tay hoặc bàn chân của bệnh nhân có thể giống với càng của tôm hùm.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Ectrodactyly is a rare genetic condition that affects the formation of fingers and toes." (Ectrodactyly một tình trạng di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến sự hình thành của các ngón tay ngón chân.) 2. Câu nâng cao: "Individuals with ectrodactyly often require specialized medical care to manage the challenges associated with their limb differences." (Những người mắc hội chứng ectrodactyly thường cần sự chăm sóc y tế chuyên biệt để quản lý các thách thức liên quan đến sự khác biệt về chi của họ.)

Biến thể của từ: - "Ectrodactyl" (tính từ): Dùng để mô tả điều đó liên quan đến hội chứng này. - dụ: "The ectrodactyl condition can lead to various physical challenges." (Tình trạng ectrodactyl có thể dẫn đến nhiều thách thức về thể chất.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Syndactyly": Một hội chứng khác liên quan đến sự kết nối giữa các ngón tay hoặc ngón chân, khác với ectrodactyly thiếu các ngón. - "Polydactyly": Hội chứng thêm ngón tay hoặc ngón chân, trái ngược với ectrodactyly.

Idioms Phrasal Verbs: - Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "ectrodactyly", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "overcome challenges" (vượt qua thách thức) để nói về cuộc sống của những người mắc hội chứng này.

Chú ý: - Khi nói về các hội chứng bẩm sinh, hãy cẩn thận với ngôn ngữ để thể hiện sự tôn trọng nhạy cảm với những người mắc phải. Sử dụng ngôn từ một cách tích cực ý thức.

Noun
  1. Hội chứng không ngón tay, ngón chân
  2. còn gọi là hội chứng càng tôm hùm

Comments and discussion on the word "ectrodactyly"