Từ "ectoproct" là một thuật ngữ sinh học, được sử dụng để chỉ một phần cơ thể của một số loài động vật, đặc biệt là trong nhóm động vật thân phủ rêu (là những động vật không xương sống sống dưới nước). Cụ thể, "ectoproct" ám chỉ đến hậu môn của động vật này, nằm ở bên ngoài đỉnh của các xúc tu.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa: "Ectoproct" là danh từ, chỉ phần hậu môn nằm ở bên ngoài, cụ thể là ở đỉnh xúc tu của một số loài polyp (một hình thức sinh sản của động vật) và động vật thân phủ rêu.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu sinh học, nghiên cứu về động vật học, hoặc trong các cuộc thảo luận khoa học liên quan đến sinh thái học và phân loại động vật.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The ectoproct is an important anatomical feature in bryozoans." (Ectoproct là một đặc điểm giải phẫu quan trọng ở loài thân phủ rêu.)
Câu phức tạp hơn: "In studying ectoprocts, researchers can gain insights into the evolutionary adaptations of marine invertebrates." (Trong việc nghiên cứu về ectoproct, các nhà nghiên cứu có thể hiểu biết về những thích nghi tiến hóa của động vật không xương sống biển.)
Các từ liên quan:
Bryozoans: Chỉ động vật thân phủ rêu, nơi mà ectoproct được tìm thấy.
Polyp: Là dạng sống của một số động vật, trong đó ectoproct cũng có thể được đề cập.
Từ gần giống:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các nghiên cứu sinh học hoặc sinh thái học, bạn có thể sử dụng "ectoproct" để thảo luận về cấu trúc cơ thể của động vật, ảnh hưởng của môi trường đến sự phát triển của chúng, hoặc trong việc phân loại các loài khác nhau.
Lưu ý:
"ectoproct" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày, nên bạn sẽ thường gặp nó trong các tài liệu học thuật hơn là trong giao tiếp thông thường.
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có cụm từ hay thành ngữ nào trực tiếp liên quan đến "ectoproct", bạn có thể tìm thấy các thuật ngữ sinh học khác mà có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, nhưng chúng sẽ không mang nghĩa giống nhau.