Characters remaining: 500/500
Translation

ectoproct

Academic
Friendly

Từ "ectoproct" một thuật ngữ sinh học, được sử dụng để chỉ một phần cơ thể của một số loài động vật, đặc biệt trong nhóm động vật thân phủ rêu ( những động vật không xương sống sống dưới nước). Cụ thể, "ectoproct" ám chỉ đến hậu môn của động vật này, nằmbên ngoài đỉnh của các xúc tu.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Ectoproct" danh từ, chỉ phần hậu môn nằmbên ngoài, cụ thể đỉnh xúc tu của một số loài polyp (một hình thức sinh sản của động vật) động vật thân phủ rêu.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu sinh học, nghiên cứu về động vật học, hoặc trong các cuộc thảo luận khoa học liên quan đến sinh thái học phân loại động vật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The ectoproct is an important anatomical feature in bryozoans." (Ectoproct một đặc điểm giải phẫu quan trọngloài thân phủ rêu.)
  2. Câu phức tạp hơn: "In studying ectoprocts, researchers can gain insights into the evolutionary adaptations of marine invertebrates." (Trong việc nghiên cứu về ectoproct, các nhà nghiên cứu có thể hiểu biết về những thích nghi tiến hóa của động vật không xương sống biển.)
Các từ liên quan:
  • Bryozoans: Chỉ động vật thân phủ rêu, nơi ectoproct được tìm thấy.
  • Polyp: dạng sống của một số động vật, trong đó ectoproct cũng có thể được đề cập.
Từ gần giống:
  • Endoproct: Thường được dùng để chỉ hậu môn nằm bên trong, đối lập với ectoproct.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu sinh học hoặc sinh thái học, bạn có thể sử dụng "ectoproct" để thảo luận về cấu trúc cơ thể của động vật, ảnh hưởng của môi trường đến sự phát triển của chúng, hoặc trong việc phân loại các loài khác nhau.
Lưu ý:

"ectoproct" không phải một từ thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày, nên bạn sẽ thường gặp trong các tài liệu học thuật hơn trong giao tiếp thông thường.

Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ nào trực tiếp liên quan đến "ectoproct", bạn có thể tìm thấy các thuật ngữ sinh học khác có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, nhưng chúng sẽ không mang nghĩa giống nhau.

Noun
  1. loài động vật thân phủ rêu, có hậu môn polip bên ngoài đỉnh xúc tu

Similar Spellings

Words Containing "ectoproct"

Comments and discussion on the word "ectoproct"