Characters remaining: 500/500
Translation

ectopistes

Academic
Friendly

Từ "ectopistes" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực động vật học, thường được dùng để chỉ một loại chim bồ câu, cụ thể loài bồ câu dọc (Passenger Pigeon). Đây một loài chim từng rất phổ biếnBắc Mỹ nhưng đã tuyệt chủng vào đầu thế kỷ 20.

Giải thích chi tiết:
  • Ectopistes: Từ này nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ecto-" có nghĩa "bên ngoài" "pistes" có nghĩa "chim". Từ này được dùng để chỉ một chi (genus) của bồ câu thuộc họ Columbidae.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The ectopistes was once a common bird in North America." (Chim bồ câu dọc từng một loài chim phổ biếnBắc Mỹ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The extinction of the ectopistes serves as a stark reminder of the impact of human activities on wildlife." (Sự tuyệt chủng của chim bồ câu dọc một lời nhắc nhở rõ ràng về tác động của các hoạt động của con người đối với động vật hoang dã.)
Các biến thể của từ:
  • Ectopistes migratorius: Tên khoa học của chim bồ câu dọc.
Từ gần giống:
  • Columba: Một chi khác trong họ bồ câu, bao gồm nhiều loại bồ câu khác.
  • Pigeon: Từ chung để chỉ tất cả các loài bồ câu, không chỉ riêng ectopistes.
Từ đồng nghĩa:
  • Passenger Pigeon: Tên gọi thông dụng của ectopistes.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không cụm từ cố định hay thành ngữ nào liên quan trực tiếp đến "ectopistes", nhưng một số thành ngữ có thể liên quan đến chim: - "A bird in the hand is worth two in the bush" ( một con chim trong tay còn hơn hai con trong bụi rậm): Nghĩa một cái đó chắc chắn thì còn tốt hơn hy vọng vào nhiều cái không chắc chắn.

Kết luận:

Từ "ectopistes" rất đặc biệt trong ngữ cảnh của động vật học, việc hiểu về không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng còn nắm bắt được sự đa dạng của thế giới tự nhiên.

Noun
  1. (động vật học) Chim bồ câu

Synonyms

Words Containing "ectopistes"

Comments and discussion on the word "ectopistes"