Từ "ectodermal" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thuộc về ngoại bì" trong sinh vật học. Ngoại bì (ectoderm) là một trong ba lớp mô chính trong giai đoạn phát triển phôi thai, bên cạnh trung bì (mesoderm) và nội bì (endoderm). Lớp ngoại bì phát triển thành nhiều cấu trúc trong cơ thể, bao gồm da, hệ thần kinh và các cơ quan cảm giác.
Đơn giản: "The ectodermal layer of the embryo eventually forms the skin and nervous system."
Nâng cao: "Ectodermal cells play a crucial role in the development of sensory organs."
Trong trường hợp của từ "ectodermal", không có idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học có thể sử dụng các cụm từ như: - "Ectodermal dysplasia": Một rối loạn di truyền liên quan đến sự phát triển bất thường của ngoại bì.
Từ "ectodermal" là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học, liên quan đến lớp mô ngoại bì trong quá trình phát triển phôi thai. Nó không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày nhưng rất quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến sinh học và y học.