Characters remaining: 500/500
Translation

ectasia

Academic
Friendly

Giải thích từ "ectasia"

Định nghĩa: "Ectasia" một thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng kéo dãn hoặc mở rộng của một bộ phận nào đó trong cơ thể, thường các mạch máu hoặc các ống dẫn trong cơ thể. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, đặc biệt khi nói về các bệnh .

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The doctor diagnosed the patient with bronchial ectasia."
    • (Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị kéo dãn phế quản.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Ectasia of the blood vessels can lead to serious health issues if not treated."
    • (Kéo dãn của các mạch máu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị.)
Biến thể từ:
  • Ectatic (adj): liên quan đến hoặc mô tả tình trạng kéo dãn.
    • dụ: "The ectatic blood vessels can be seen clearly on the ultrasound."
    • (Các mạch máu kéo dãn có thể được nhìn thấy rõ ràng trên siêu âm.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dilation (noun): sự mở rộng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học.

    • dụ: "The dilation of the pupil allows more light to enter the eye."
    • (Sự mở rộng của đồng tử cho phép nhiều ánh sáng hơn vào mắt.)
  • Expansion (noun): sự mở rộng, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ y học.

    • dụ: "The expansion of the universe is a topic of great interest in astrophysics."
    • (Sự mở rộng của vũ trụ một chủ đề rất thú vị trong thiên văn học.)
Idioms Phrasal Verbs:

Từ "ectasia" không nhiều thành ngữ hay động từ phrasal liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự mở rộng hoặc kéo dãn như:

Kết luận:

"Ectasia" một thuật ngữ y học có nghĩa "kéo dãn". thường được dùng để mô tả tình trạng mở rộng không bình thường của các cấu trúc trong cơ thể. Khi học từ này, bạn cũng cần lưu ý đến các biến thể của cách sử dụng trong ngữ cảnh y học.

Noun
  1. (y học) kéo dãn

Synonyms

Comments and discussion on the word "ectasia"