Characters remaining: 500/500
Translation

ecstasise

/'ekstəsaiz/ Cách viết khác : (ecstasize) /'ekstəsaiz/
Academic
Friendly

Từ "ecstasise" (hoặc "ecstasize") một động từ tiếng Anh có nghĩa làm cho một ai đó cảm thấy li, hưng phấn hoặc trong trạng thái cực kỳ vui sướng. Đây một từ không phổ biến thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt trong nghệ thuật, âm nhạc hoặc trải nghiệm tâm linh.

Định nghĩa:
  • Ngoại động từ: Làm cho ai đó cảm thấy li, hưng phấn.
  • Nội động từ: Trở nên li, trải nghiệm cảm giác hưng phấn.
dụ sử dụng:
  1. Ngoại động từ:

    • The performance ecstasised the audience. (Buổi biểu diễn đã làm cho khán giả cảm thấy li.)
  2. Nội động từ:

    • He ecstasised upon hearing the news of his promotion. (Anh ấy đã trở nên li khi nghe tin về việc thăng chức của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc trong các bài viết mang tính nghệ thuật, "ecstasise" có thể được sử dụng để mô tả một trải nghiệm cảm xúc sâu sắc.
    • The music ecstasised her, transporting her to another world. (Âm nhạc đã làm cho ấy cảm thấy li, đưa ấy đến một thế giới khác.)
Biến thể của từ:
  • Từ "ecstasy" danh từ tương ứng, có nghĩa trạng thái li, cực kỳ vui sướng.
    • She was in a state of ecstasy during the concert. ( ấy trong trạng thái li trong suốt buổi hòa nhạc.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Delight: Vui sướng, thích thú.
  • Euphoria: Trạng thái hưng phấn tột độ.
  • Rapture: Trạng thái mê ly, say đắm.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • On cloud nine: Cảm thấy rất hạnh phúc, vui sướng.

    • After receiving the award, she was on cloud nine. (Sau khi nhận giải thưởng, ấy cảm thấy rất hạnh phúc.)
  • In seventh heaven: Trong trạng thái cực kỳ hạnh phúc.

    • He was in seventh heaven after the surprise party. (Anh ấy cảm thấy cực kỳ hạnh phúc sau bữa tiệc bất ngờ.)
Lưu ý:
  • Từ "ecstasise" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường thấy trong văn cảnh nghệ thuật hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Bạn nên sử dụng từ này khi bạn muốn thể hiện cảm giác mạnh mẽ hoặc đặc biệt về một trải nghiệm nào đó.
ngoại động từ
  1. làm li
nội động từ
  1. li

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ecstasise"