Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ecrevisse
Jump to user comments
Noun
  • (động vật học) động vật giáp xác như tôm hùm
  • Tôm càng nhỏ ở châu Âu, châu Á và Tây Bắc Mỹ
Related words
Comments and discussion on the word "ecrevisse"