Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for economic crisis in Vietnamese - English dictionary
khủng hoảng
dứt
phân vùng
tùng tiệm
bánh vẽ
Hoa
chuyên viên
bao vây
bộ máy
bản lề
áp lực
quy luật
bưởi
truyền thống
Nhà Hậu Lê
Việt Nam
lịch sử
cồng
văn học
quần áo