Characters remaining: 500/500
Translation

eccm

Academic
Friendly

Có vẻ như bạn đã nhập sai từ "eccm." Nếu bạn đang tìm kiếm từ "ECCM," thì đây một từ viết tắt trong lĩnh vực công nghệ quân sự, có nghĩa "Electronic Counter-Countermeasures," tức là "các biện pháp chống lại các thiết bị chống nhiễu." Tuy nhiên, nếu bạn muốn tìm hiểu về từ "eccm" như một thiết bị chống nhiễu, chúng ta có thể giải thích như sau:

ECCM - Electronic Counter-Countermeasures

Định nghĩa:ECCM (Electronic Counter-Countermeasures) các biện pháp, thiết bị hoặc hệ thống được sử dụng để bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi sự can thiệp của các thiết bị chống nhiễu hoặc các biện pháp gây rối khác.

Các cách sử dụng nâng cao:
  • ECCM có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như quân sự, viễn thông công nghệ thông tin.
  • Các kỹ thuật ECCM thường bao gồm thay đổi tần số, mã hóa tín hiệu, sử dụng các tín hiệu giả mạo để đánh lừa kẻ thù.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Jamming: hành động gây nhiễu tín hiệu để ngăn chặn việc truyền thông tin.
  • Countermeasures: Các biện pháp được thực hiện để chống lại một mối đe dọa, có thể bao gồm cả ECCM.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Go dark: Nghĩa ngừng liên lạc hoặc hoạt động để tránh bị phát hiện, có thể liên quan đến việc sử dụng ECCM trong các tình huống quân sự.
  • Tune out: Nghĩa làm ngơ hoặc không nghe thấy tín hiệu nào đó, có thể liên quan đến việc hoạt động dưới các biện pháp ECCM.
Noun
  1. thiết bị chống nhiễu

Comments and discussion on the word "eccm"