Characters remaining: 500/500
Translation

ecclesiology

/i,kli:zi'ɔlədʤi/
Academic
Friendly

Từ "ecclesiology" một danh từ tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ "ecclesia" (có nghĩa "nhà thờ" hoặc "cộng đồng tín hữu") "logia" (nghĩa "học" hay "nghiên cứu"). Vậy nên, "ecclesiology" có thể được hiểu "khoa học nghiên cứu về nhà thờ" hoặc "khoa học về cấu trúc trang trí của nhà thờ".

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: Ecclesiology một nhánh của thần học nghiên cứu về bản chất, chức năng cấu trúc của Giáo hội. có thể bao gồm các vấn đề liên quan đến tổ chức, truyền thống, sự phát triển của các giáo hội khác nhau.

  2. dụ sử dụng:

    • "The ecclesiology of the early church focused on community and shared beliefs." (Khoa học nhà thờ của thời kỳ đầu tập trung vào cộng đồng tín ngưỡng chung.)
    • "In his thesis, he explored the ecclesiology of contemporary Protestant churches." (Trong luận văn của mình, anh ấy đã nghiên cứu về khoa học nhà thờ của các giáo hội Tin Lành hiện đại.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Ecclesiastic (tính từ): liên quan đến nhà thờ hoặc giáo sĩ.

    • dụ: "The ecclesiastic authority of the church is well-respected." (Quyền lực giáo hội của nhà thờ được tôn trọng cao.)
  • Ecclesiastical (tính từ): cũng có nghĩa liên quan đến nhà thờ, thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.

    • dụ: "He took an ecclesiastical oath to serve the church faithfully." (Ông đã tuyên thệ tôn thờ để phục vụ nhà thờ một cách trung thành.)
Từ đồng nghĩa:
  • Theology: nghiên cứu về thần học, mặc dù bao trùm hơn không chỉ tập trung vào nhà thờ.
  • Church studies: nghiên cứu về các khía cạnh khác nhau của các giáo hội.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The ecumenical movement has greatly influenced modern ecclesiology, promoting unity among different denominations." (Phong trào đại kết đã ảnh hưởng lớn đến khoa học nhà thờ hiện đại, thúc đẩy sự đoàn kết giữa các giáo phái khác nhau.)
Các cụm từ (phrased verbs) idioms:
  • Không cụm từ hoặc idioms cụ thể liên quan đến "ecclesiology", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "go to church" (đến nhà thờ) hoặc "church community" (cộng đồng nhà thờ) khi nói về các khía cạnh liên quan đến nhà thờ.
Tổng kết:

Từ "ecclesiology" một thuật ngữ chuyên môn liên quan đến việc nghiên cứu nhà thờ các khía cạnh của trong tôn giáo.

danh từ
  1. khoa nhà thờ, khoa xây dựng trang trí nhà thờ

Comments and discussion on the word "ecclesiology"