Characters remaining: 500/500
Translation

ebb-tide

/'eb'taid/
Academic
Friendly

Từ "ebb-tide" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "triều xuống". Đây giai đoạn mực nước biển giảm xuống khi thủy triều rút. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "ebb-tide" "thủy triều xuống" hoặc "triều xuống".

Giải thích chi tiết:
  • Ebb: một từ chỉ trạng thái của nước, có nghĩa "rút xuống" hoặc "giảm". Khi tàu thuyền ra khơi, chúng ta thường thấy nước biển rút xuống, đó chính "ebb".
  • Tide: từ chỉ "thủy triều", tức là sự thay đổi mực nước biển do ảnh hưởng của mặt trăng mặt trời.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "During the ebb-tide, we can see many rocks on the beach."
    • (Trong thời điểm triều xuống, chúng ta có thể thấy nhiều đá trên bãi biển.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The fishermen prefer to catch crabs during the ebb-tide, as they are easier to find."
    • (Ngư dân thích bắt cua vào lúc triều xuống, chúng dễ tìm hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The ebb-tide of the economy has led to increased unemployment rates."
    • (Sự suy yếu của nền kinh tế đã dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Ebb: động từ, nghĩa "rút xuống" hoặc "giảm".

    • dụ: "The water began to ebb away as the tide went out." (Nước bắt đầu rút xuống khi thủy triều rút.)
  • Flood-tide: Trái ngược với "ebb-tide", nghĩa "triều lên".

    • dụ: "The flood-tide brings in fresh fish." (Triều lên đưa vào nhiều cá tươi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Decline: Suy giảm.
  • Recede: Rút lui.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Ebb and flow: Nghĩa sự lên xuống, biến động trong cuộc sống hoặc tình huống.
    • dụ: "Life is full of ebb and flow; sometimes you're on top, sometimes you're not."
Tóm lại:

Từ "ebb-tide" không chỉ đơn thuần hiện tượng tự nhiên còn có thể được sử dụng để chỉ các trạng thái suy giảm trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như kinh tế hay cảm xúc.

danh từ
  1. triều xuống ((cũng) ebb)

Comments and discussion on the word "ebb-tide"