Từ "ebb-tide" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "triều xuống". Đây là giai đoạn mà mực nước biển giảm xuống khi thủy triều rút. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "ebb-tide" là "thủy triều xuống" hoặc "triều xuống".
Giải thích chi tiết:
Ebb: Là một từ chỉ trạng thái của nước, có nghĩa là "rút xuống" hoặc "giảm". Khi tàu thuyền ra khơi, chúng ta thường thấy nước biển rút xuống, đó chính là "ebb".
Tide: Là từ chỉ "thủy triều", tức là sự thay đổi mực nước biển do ảnh hưởng của mặt trăng và mặt trời.
Ví dụ sử dụng:
"During the ebb-tide, we can see many rocks on the beach."
(Trong thời điểm triều xuống, chúng ta có thể thấy nhiều đá trên bãi biển.)
"The fishermen prefer to catch crabs during the ebb-tide, as they are easier to find."
(Ngư dân thích bắt cua vào lúc triều xuống, vì chúng dễ tìm hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể và từ gần giống:
Ebb: Là động từ, nghĩa là "rút xuống" hoặc "giảm".
Flood-tide: Trái ngược với "ebb-tide", nghĩa là "triều lên".
Từ đồng nghĩa:
Decline: Suy giảm.
Recede: Rút lui.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Tóm lại:
Từ "ebb-tide" không chỉ đơn thuần là hiện tượng tự nhiên mà còn có thể được sử dụng để chỉ các trạng thái suy giảm trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như kinh tế hay cảm xúc.