Characters remaining: 500/500
Translation

eats

/i:ts/
Academic
Friendly

Từ "eats" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Sau đây giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích từ "eats"
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Eats" dạng số nhiều của danh từ "eat" (thức ăn, đồ ăn) trong tiếng Anh Mỹ. thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc lóng để chỉ những món ăn ai đó tiêu thụ.
  2. Cách dùng:

    • "Eats" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ.
    • Dưới đây một số dụ về cách sử dụng từ "eats":
dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "I love trying new eats when I travel." (Tôi thích thử những món ăn mới khi tôi du lịch.)
    • "This restaurant has some amazing eats." (Nhà hàng này những món ăn tuyệt vời.)
  • Động từ:

    • "He eats a lot of vegetables." (Anh ấy ăn nhiều rau củ.)
    • "She eats breakfast every day." ( ấy ăn sáng mỗi ngày.)
Biến thể của từ
  • Eat: Động từ cơ bản có nghĩa ăn.

    • "I eat lunch at noon." (Tôi ăn trưa vào buổi trưa.)
  • Eating: Dạng hiện tại phân từ của động từ eat.

    • "They are eating dinner right now." (Họ đang ăn tối ngay bây giờ.)
  • Eaten: Dạng quá khứ phân từ của động từ eat.

    • "I have eaten sushi before." (Tôi đã ăn sushi trước đây.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Food: Thức ăn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Grub: Một từ lóng khác chỉ thức ăn.
  • Meals: Bữa ăn, thường chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong ngày khi ăn.
Các cụm từ thành ngữ
  • "Eat out": Đi ăn ở nhà hàng.

    • "We decided to eat out instead of cooking." (Chúng tôi quyết định đi ăn ngoài thay vì nấu ăn.)
  • "Eat like a bird": Ăn rất ít.

    • "She eats like a bird, only having a small salad for lunch." ( ấy ăn rất ít, chỉ một ít salad cho bữa trưa.)
  • "Eat your heart out": Cảm thấy ghen tị hoặc buồn điều đó.

    • "I just won the competition, so eat your heart out!" (Tôi vừa giành chiến thắng trong cuộc thi, nên hãy ghen tị nhé!)
Kết luận

Từ "eats" không chỉ đơn thuần một từ chỉ thức ăn còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu các dạng, biến thể cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Anh.

danh từ số nhiều
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thức ăn, đồ ăn

Comments and discussion on the word "eats"