Characters remaining: 500/500
Translation

easy-chair

/'i:zi'tʃeə/
Academic
Friendly

Từ "easy-chair" trong tiếng Anh có nghĩa "ghế tay dựa", thường được hiểu một loại ghế thoải mái, tựa lưng cao tay vịn, thích hợp cho việc ngồi thư giãn, đọc sách hoặc xem TV. Đây một từ ghép bao gồm "easy" (dễ dàng, thoải mái) "chair" (ghế).

Định nghĩa:

Easy-chair (danh từ): Ghế tay dựa, thường được thiết kế để tạo cảm giác thoải mái cho người ngồi.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • I like to relax in my easy-chair after a long day at work. (Tôi thích thư giãn trong chiếc ghế tay dựa của mình sau một ngày dài làm việc.)
  2. Câu nâng cao:

    • The easy-chair in the living room is perfect for curling up with a good book on a rainy afternoon. (Chiếc ghế tay dựa trong phòng khách rất thích hợp để cuộn tròn với một cuốn sách hay vào một chiều mưa.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Recliner: Ghế ngả, một loại ghế có thể điều chỉnh để ngả ra, thường được coi thoải mái hơn.
  • Armchair: Ghế bành, một từ đồng nghĩa gần giống với "easy-chair", nhưng có thể không nhất thiết phải độ thoải mái cao như "easy-chair".
Các từ gần giống:
  • Chair: Ghế nói chung, không nhất thiết tay vịn hay độ thoải mái cao.
  • Sofa: Ghế dài, có thể ngồi được nhiều người, thường không tay vịn như ghế.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Put your feet up: Nghĩa thư giãn, thường ngồi trên ghế để chân lên. dụ: "After work, I love to put my feet up in my easy-chair."
  • Kick back: Nghĩa thư giãn, nghỉ ngơi. dụ: "On weekends, I just want to kick back in my easy-chair and watch movies."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "easy-chair", người nói thường muốn nhấn mạnh đến sự thoải mái thư giãn, nên trong ngữ cảnh có thể không nên dùng cho những loại ghế trang trọng hoặc ghế làm việc.
danh từ
  1. ghế tay dựa

Comments and discussion on the word "easy-chair"