Từ "easy-chair" trong tiếng Anh có nghĩa là "ghế có tay dựa", thường được hiểu là một loại ghế thoải mái, có tựa lưng cao và tay vịn, thích hợp cho việc ngồi thư giãn, đọc sách hoặc xem TV. Đây là một từ ghép bao gồm "easy" (dễ dàng, thoải mái) và "chair" (ghế).
Định nghĩa:
Easy-chair (danh từ): Ghế có tay dựa, thường được thiết kế để tạo cảm giác thoải mái cho người ngồi.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Recliner: Ghế ngả, một loại ghế có thể điều chỉnh để ngả ra, thường được coi là thoải mái hơn.
Armchair: Ghế bành, một từ đồng nghĩa gần giống với "easy-chair", nhưng có thể không nhất thiết phải có độ thoải mái cao như "easy-chair".
Các từ gần giống:
Chair: Ghế nói chung, không nhất thiết có tay vịn hay độ thoải mái cao.
Sofa: Ghế dài, có thể ngồi được nhiều người, thường không có tay vịn như ghế.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Put your feet up: Nghĩa là thư giãn, thường là ngồi trên ghế và để chân lên. Ví dụ: "After work, I love to put my feet up in my easy-chair."
Kick back: Nghĩa là thư giãn, nghỉ ngơi. Ví dụ: "On weekends, I just want to kick back in my easy-chair and watch movies."
Lưu ý: