Characters remaining: 500/500
Translation

easterner

/'i:stənə/
Academic
Friendly

Từ "easterner" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người miền Đông" hoặc "người sốngkhu vực phía Đông." Từ này thường được sử dụng để chỉ những người đến từ các bang miền Đông nước Mỹ, nhưng cũng có thể chỉ chung cho những người sốngcác khu vực phía Đông của thế giới, như châu Á.

Các cách sử dụng biến thể
  1. Danh từ: "easterner" (người miền Đông).

    • dụ: As an easterner, I find the culture in the West very different from my own. ( một người miền Đông, tôi thấy văn hóamiền Tây rất khác so với của mình.)
  2. Biến thể: "eastern" (tính từ) dùng để mô tả điều đó liên quan đến phía Đông.

    • dụ: Eastern cultures often emphasize community over individuality. (Các nền văn hóa miền Đông thường nhấn mạnh sự cộng đồng hơn cá nhân.)
  3. Cách dùng nâng cao: Bạn có thể kết hợp "easterner" với các tính từ hoặc cụm từ để diễn đạt ý nghĩa phức tạp hơn.

    • dụ: The easterner's perspective on globalization is influenced by their cultural background. (Quan điểm của người miền Đông về toàn cầu hóa bị ảnh hưởng bởi nền văn hóa của họ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Westerner: Người miền Tây (ngược lại với easterner).
  • Northerner: Người miền Bắc.
  • Southerner: Người miền Nam.
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù "easterner" không thường đi kèm với các idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ để diễn đạt ý tưởng về sự khác biệt văn hóa hoặc địa :

Tóm tắt

Từ "easterner" một từ đơn giản nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ những người đến từ khu vực phía Đông.

danh từ
  1. người miền đông ((cũng) eastern)
  2. Easterner dân các bang miền đông nước Mỹ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "easterner"