Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for earth-tongue in Vietnamese - English dictionary
giọng điệu
đưa đà
chặc
ngoa
câm mồm
quả đất
mồm mép
cao dày
chạy vạy
đùn
kinh động
bốn biển
đâm đầu
tiếng nói
nói suông
buột miệng
le
giọng lưỡi
sẩy miệng
giăm kèn
nín
ngậm miệng
nhạy miệng
giữ miệng
nhịu
mồm miệng
bỏ quá
múa mép
lém
tắc
bề ngoài
ngũ hành
lưỡi gà
hờn hợt
lưỡng nghi
chua ngoa
rợp đất
giáng phàm
trần gian
hoa màu
đất hiếm
càn khôn
địa cầu
bụi hồng
bồ
địa cực
bốn phương
đọa
hử
ông địa
lưỡi
đất
bao bọc
bồng lai
chanh chua
đại dương
dày
chấp
âm hồn
nhỡ
bề mặt
chân trời
chi
châu
chuyền
bồi
cùng
Thanh Hoá
lân