Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
earth-shine
/'ə:θʃain/ Cách viết khác : (earth-light) /'ə:θlait/
Jump to user comments
danh từ
(thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên)
Related search result for
"earth-shine"
Words contain
"earth-shine"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quả đất
cao dày
giọi
chạy vạy
rực sáng
đùn
kinh động
bốn biển
đâm đầu
hửng
more...
Comments and discussion on the word
"earth-shine"