Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for earth mother in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cái
nhạc mẫu
hiền mẫu
nạ
gia từ
quả đất
hai thân
cao dày
bế
chạy vạy
cậu
đùn
kinh động
mớm
bốn biển
đâm đầu
bố cái
huyên đường
dì ghẻ
cái giấm
thái hậu
bà nhạc
nghiêm từ
ốc xà cừ
chạm cữ
hoàng thái hậu
bà gia
dưỡng mẫu
ngũ hành
lưỡng nghi
nằm xuống
hôn hít
đích mẫu
giáng phàm
trần gian
rợp đất
cẩn
bà bô
ngỏm dậy
đèo đẽo
hoa màu
đất hiếm
càn khôn
la rầy
rời miệng
bụi hồng
địa cầu
mẹ
phụng phịu
con mọn
luấn quấn
nũng
địa cực
bốn phương
nhăng nhẳng
nhớn nhác
mợ
đọa
nâng niu
quấn quít
huyên
dịu hiền
hử
ông địa
me
nhũng nhẵng
cố
bi bô
chụt
nâng giấc
hiền hậu
đất
hiền
bao bọc
bé bỏng
bồng lai
chầm
nhơn
cầu nguyện
nhong nhóng
First
< Previous
1
2
Next >
Last